--

giữ gìn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ gìn

+  

  • như giữ (nói khái quát)
    • Giữ gìn sức khỏe
      To take care of one's health
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ gìn"
Lượt xem: 571